Có 2 kết quả:
眼虫 yǎn chóng ㄧㄢˇ ㄔㄨㄥˊ • 眼蟲 yǎn chóng ㄧㄢˇ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Euglena (genus of single-celled plant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Euglena (genus of single-celled plant)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0